Sử dụng: ngành công nghiệp sơn cho máy sấy sơn, ngành công nghiệp gốm sứ màu sứ, ngành công nghiệp hoá chất để sản xuất bột màu chứa coban và sản xuất nhiều muối coban nguyên liệu, pin công nghiệp dùng cho pin kiềm và phụ gia lithopone, cũng được sử dụng cho mạ điện, chất xúc tác, phụ gia thức ăn và thuốc thử.
Product name: cobalt sulfate, rose vitriol, cobaltous sulfate, cobalt sulphate,
Appearance: brown or red crystals, density 1.948g/cm3, melting point: 96.8, insoluble in water and methanol, slightly soluble in ethanol, at 420 out of the crystallization of water into anhydrous material.
Uses: the coatings industry for paint driers, ceramic industry for the porcelain glaze color, the chemical industry for making pigment containing cobalt and production of a variety of cobalt salts of raw materials, industrial batteries used for alkaline batteries and the lithopone additives, was also used for electroplating, catalysts, feed additives and reagents.
CoSO4 - Cobalt sulfate Specification:
Content
|
Electronic Grade
|
I Grade
|
Special Grade
|
Co %≥
|
20.3
|
20.3
|
21
|
Ni %≤
|
0.001
|
0.002
|
0.002
|
Fe %≤
|
0.001
|
0.002
|
0.002
|
Mg %≤
|
0.001
|
0.002
|
0.002
|
Ca %≤
|
0.001
|
0.002
|
0.002
|
Mn %≤
|
0.001
|
0.002
|
0.002
|
Zn %≤
|
0.001
|
0.002
|
0.002
|
Na %≤
|
0.001
|
0.002
|
0.002
|
Cu %≤
|
0.001
|
0.002
|
0.002
|
Cd %≤
|
0.001
|
0.001
|
0.001
|
Insoluble Materials
|
0.01
|
0.01
|
0.01
|
0 nhận xét: